BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
Nhổ răng khôn (Răng số 8)
Răng hàm trên | |
Răng mọc thẳng | 300.000 đ |
Răng mọc nghiêng | 500.000 đ |
Răng hàm dưới | |
Răng mọc thẳng | 400.000 – 500.000 đ |
Răng mọc nghiêng 45 – 60 độ | 800.000 – 1.200.000 đ |
Răng mọc nghiêng 90 độ | 1.500.000 – 2.000.000 đ |
Bảng giá chụp X-Quang
Chụp phim C.B.C.T | 500.000 đ |
Chụp phim PANORAMA | 150.000 đ |
Chụp phim CEPHALO | 150.000 đ |
Phục hình cố định
Răng sứ kim loại Ceramco (Bảo hành 6 năm) | 1.000.000 đ/răng |
Răng sứ Titan (Bảo hành 8 năm) | 1.800.000 đ/răng |
Răng sứ Đức Hợp kim Crom Coban (Bảo hành 10 năm) | 2.000.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Onlay (Bảo hành 7 năm) | 2.500.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Razor (Bảo hành 7 năm) | 2.500.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Arena (Bảo hành 9 năm) | 3.000.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Zirconia (Bảo hành 10 năm) | 3.500.000 đ/răng |
Răng toàn sứ khối (Bảo hành 12 năm) | 4.500.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Cercon HT (Bảo hành 13 năm) | 5.500.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Lava Plus 3M (Bảo hành 15 năm) | 6.500.000 đ/răng |
Mặt dán sứ Veneer 3D (Bảo hành 15 năm) | 7.000.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Lava Esthetic 3M (Bảo hành 15 năm) | 8.000.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Nacera natural (Bảo hành 20 năm) | 10.000.000 đ/răng |
Phục hình tháo lắp
Răng nhựa Việt Nam | 150.000 đ/răng |
Răng nhựa Mỹ | 200.000 đ/răng |
Răng Composite | 400.000 đ/răng |
Răng Vita cao cấp | 500.000 đ/răng |
Hàm khung kim loại | 1.000.000 đ/hàm |
Hàm nhựa dẻo | 1.000.000 đ/hàm |
Hàm khung Titan | 2.000.000 đ/hàm |
Ép lưới trong hàm nhựa cứng | 300.000 – 600.000 đ/hàm |
Hàm khung liên kết + Attachment | 4.000.000 đ/hàm |
Các dịch vụ khác
Cạo vôi răng + đánh bóng răng | 100.000 – 200.000 đ/2 hàm |
Trám răng thẩm mỹ | 100.000 – 200.000 đ/răng |
Nhổ răng từ 1 – 3 chân | 100.000 – 300.000 đ/răng |
Nhổ răng khôn (Tiểu phẫu răng khôn) | 300.000 – 1.500.000 đ/răng |
Điều trị Tủy + Trám | 500.000 – 1000.000 đ/răng |
Điều trị tủy khi phục hình cố định sứ | Hỗ trợ 50% chi phí |
Điều trị lại nơi khác nội nha làm không đúng | 600.000 – 1.200.000 đ/răng |
Tẩy trắng răng tại phòng khám | 1.000.000 – 2.000.000 đ/răng |
Tẩy trắng bằng máy tẩy (2 máng – 2 tuýp thuốc) | 800.000 đ/2 hàm |
Đính kim cương (Tiền công) | 200.000 đ/hột |
Mão Inox | 500.000 đ/răng |
Cùi giả kim loại | 150.000 đ/cùi |
Cùi giả toàn sứ | 700.000 đ/cùi |
Chỉnh hình răng bằng khí cụ tháo lắp | 2.000.000 – 5.000.000 đ/hàm |
Chỉnh hình cố định | 25.000.000 – 45.000.000 đ/hàm |
Niềng răng bằng hệ thống kĩ thuật số (Niềng răng bằng khay trong suốt Invisalign) | 40.000.000 – 80.000.000 đ/2 hàm |